offending (adj) nghĩa tiếng Việt là
gây hại
offending phiên âm IPA là /əˈfɛndɪŋ/
offending còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offending
Nghe phát âm giọng Mỹ của offending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offending
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offending