làm tổn thương nghĩa tiếng Anh là
offending
/əˈfɛndɪŋ/
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offending
Nghe phát âm giọng Mỹ của offending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offending
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offending: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offending