đang xúc phạm nghĩa tiếng Anh là
offending
/əˈfɛndɪŋ/
(v)(Present participle)
đang xúc phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offending
Nghe phát âm giọng Mỹ của offending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xúc phạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offending
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offending: đang xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offending