insulting nghĩa tiếng Việt là đang xúc phạm
insulting phiên âm IPA là /ˈɪnˌsʌltɪŋ/
insulting còn có các bản dịch khác là
Làm nhục, vô liêm sỉ, trơ trẽn, xấc xược, hỗn láo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insulting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insulting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang xúc phạm