affronting nghĩa tiếng Việt là đang xúc phạm
affronting phiên âm IPA là /əˈfrʌntɪŋ/
affronting còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affronting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affronting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang xúc phạm