offen nghĩa tiếng Việt là không giấu diếm
offen còn có các bản dịch khác là
Thẳng thắn, mở ra, mở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không giấu diếm