không giấu diếm nghĩa tiếng Anh là
unhidden
/ʌnˈhɪdən/
(v)
không giấu diếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unhidden
Nghe phát âm giọng Mỹ của unhidden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không giấu diếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unhidden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhidden: không giấu diếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhidden