observation nghĩa tiếng Việt là Sự ghi nhận
observation phiên âm IPA là /ˌɒbzəˈveɪʃən/
observation còn có các bản dịch khác là
Lời nhận xét, sự diễn đạt, sự bộc lộ, nhìn ngó, nhòm ngó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observation