observation nghĩa tiếng Việt là Sự bộc lộ
observation phiên âm IPA là /ˌɒbzəˈveɪʃən/
observation còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observation