obscuring dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự làm mờ
obscuring được đọc và có phiên âm là /əbˈskjʊrɪŋ/
obscuring còn có các bản dịch khác là
Làm mờ, rối rắm, rối bời, làm tối đi, đang làm mờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obscuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obscuring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự làm mờ