obscuring (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm mờ
obscuring phiên âm IPA là /əbˈskjʊərɪŋ/
obscuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obscuring
Nghe phát âm giọng Mỹ của obscuring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obscuring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obscuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obscuring