nutrient nghĩa tiếng Việt là dưỡng chất
nutrient phiên âm IPA là /ˈnuː.tri.ənt/
nutrient còn có các bản dịch khác là
Chất dinh dưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nutrient
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nutrient
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dưỡng chất