Diễn Giải
dưỡng chất nghĩa tiếng Anh là
nutrient
/ˈnuːtriənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nutrient
Nghe phát âm giọng Mỹ của nutrient
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nutrient: dưỡng chất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nutrient