Diễn Giải
Chất dinh dưỡng nghĩa tiếng Anh là
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(n)
Chất dinh dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nutrient
Nghe phát âm giọng Mỹ của nutrient
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nutrient: Chất dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nutrient