nứt nghĩa tiếng Đức là geknackt
nứt còn có các bản dịch khác là
Fraktur, platzt, Chine
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geknackt: nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geknackt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nứt