geknackt nghĩa tiếng Việt là nứt
geknackt còn có các bản dịch khác là
đã giải mã, đã vỡ, bể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geknackt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geknackt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nứt