nurture (n) nghĩa tiếng Việt là
giáo dục
nurture phiên âm IPA là /ˈnɜːrtʃər/
nurture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurture