nurture (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
giáo dục
nurture phiên âm IPA là /ˈnɜːrtʃər/
nurture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurture
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giáo dục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nurture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurture