hình thành nên nghĩa tiếng Anh là
nurture
/ˈnɜːrtʃər/
(v)
hình thành nên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurture
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hình thành nên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nurture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurture: hình thành nên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurture