nurse nghĩa tiếng Việt là Điều trị và liệu pháp.
nurse phiên âm IPA là /nɜːrs/
nurse còn có các bản dịch khác là
Giải quyết, bàn luận vấn đề, bảo trì, y tá, dưỡng dục, nuôi lớn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurse
Mở Rộng