nurse (v) nghĩa tiếng Việt là
Bảo trì
nurse phiên âm IPA là /nɜːrs/
nurse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurse
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bảo trì
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurse