bú nghĩa tiếng Anh là
nurse
/nɜːrs/
(v)
bú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurse
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nurse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurse: bú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurse