nuông chiều nghĩa tiếng Anh là coddle
/ˈkɒdl/
nuông chiều còn có các bản dịch khác là
pampered, pandering, pandered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coddle: nuông chiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nuông chiều