coddle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nuông chiều
coddle phiên âm IPA là /ˈkɒdəl/
coddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coddle