âu yếm nghĩa tiếng Anh là
coddle
/ˈkɒdəl/
(v)
âu yếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của coddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coddle: âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coddle