tenderly nghĩa tiếng Việt là
âu yếm
tenderly phiên âm IPA là /ˈtɛndərli/
tenderly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âu yếm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenderly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenderly