nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
cultivate
/ˈkʌltɪˌveɪt/
(v)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cultivate
Nghe phát âm giọng Mỹ của cultivate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cultivate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cultivate: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cultivate