nuôi dưỡng nghĩa tiếng Đức là ernähren
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
züchtend, adoptiv, erziehen, Nähren, hegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernähren: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernähren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuôi dưỡng