nuôi dưỡng nghĩa tiếng Đức là erziehen
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
züchtend, ernähren, adoptiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erziehen: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erziehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuôi dưỡng