Nahrung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nahrung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nahrung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nahrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nahrung