thức ăn nghĩa tiếng Đức là Nahrung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nahrung: thức ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nahrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thức ăn