thức ăn nghĩa tiếng Đức là
Nahrung
(f)
thức ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nahrung: thức ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nahrung