Futter nghĩa tiếng Việt là thức ăn
Futter còn có các bản dịch khác là
Thức ăn gia súc, thức ăn cho động vật, lót, lớp lót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Futter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Futter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thức ăn