lót dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Futter
lót còn có các bản dịch khác là
belegen, polstern, polsterte, pelzieren, pelzierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Futter: lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Futter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lót