thức ăn nghĩa tiếng Đức là
Futter
(n)
thức ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Futter: thức ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Futter