dinh dưỡng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Nahrung
dinh dưỡng còn có các bản dịch khác là
Kost, nahrhaft, Ernährung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nahrung: dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nahrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dinh dưỡng