numerate (v) nghĩa tiếng Việt là
nêu ra
numerate phiên âm IPA là /ˈnjuːmərət/
numerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của numerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của numerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nêu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của numerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numerate