nêu ra nghĩa tiếng Anh là numerate
/ˈnjuː.mər.ət/
nêu ra còn có các bản dịch khác là
list, states, broached
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numerate: nêu ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numerate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nêu ra