Biết tính toán nghĩa tiếng Anh là
numerate
/ˈnjuːmərət/
(adj)(v)
Biết tính toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của numerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của numerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biết tính toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của numerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numerate: Biết tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numerate