notierte nghĩa tiếng Việt là ghi chú
notierte còn có các bản dịch khác là
Ghi chép, đã ghi chú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi chú