ghi chú nghĩa tiếng Đức là notierte
ghi chú còn có các bản dịch khác là
merken, Anmerkung, chaddend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notierte: ghi chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi chú