ghi chép dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là notierte
ghi chép còn có các bản dịch khác là
log, Notiz, Buchung, notieren, einloggen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notierte: ghi chép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi chép