nốt ruồi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là die Grübchen
nốt ruồi còn có các bản dịch khác là
Mole, Warze, Nävus, Muttermal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Grübchen: nốt ruồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
die Grübchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nốt ruồi