nốt ruồi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Mole
nốt ruồi còn có các bản dịch khác là
Warze, Nävus, Muttermal, die Grübchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mole: nốt ruồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mole
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nốt ruồi