normalisieren nghĩa tiếng Việt là làm cho trở nên bình thường
normalisieren còn có các bản dịch khác là
Tiêu chuẩn hoá, binhd thường hoá, điều hoà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan normalisieren
Mở Rộng