Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
làm cho trở nên bình thường
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
làm cho trở nên bình thường
normalisieren
(v)
Diễn Giải
làm cho trở nên bình thường
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
normalisieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
normalisieren
:
làm cho trở nên bình thường
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
normalisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm cho trở nên bình thường
Bản dịch liên quan
làm cho trở nên bình thường
làm cho trở nên
rendern
(v)
làm cho trở nên thon gọn
Stromlinienführung
(f)
Làm cho trở nên hữu dụng
etwas benutzbar machen
làm cho ai đó trở nên chua cay
verbittern
(v)
làm cho nó trở nên thách thức
was es herausfordernd machte
(v phrase)
Làm cho điều gì đó trở nên nhàm chán
etw stumpf machen
(phrase)
Bàn thắng đã làm cho trận đấu trở nên cân bằng.
Das Tor hat das Spiel ausgeglichen.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout