nơi trú ẩn nghĩa tiếng Đức là Zuflucht
nơi trú ẩn còn có các bản dịch khác là
Asyl, Schutz, Unterstand, Unterkünfte, Unterschlupf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zuflucht: nơi trú ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zuflucht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi trú ẩn