nơi trú ẩn nghĩa tiếng Đức là Unterkünfte
nơi trú ẩn còn có các bản dịch khác là
Asyl, Schutz, Zuflucht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterkünfte: nơi trú ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterkünfte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi trú ẩn