nội tại nghĩa tiếng Anh là
intrinsic
/ɪnˈtrɪnsɪk/
adj
nội tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intrinsic
Nghe phát âm giọng Mỹ của intrinsic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nội tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intrinsic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrinsic: nội tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrinsic