immanence (n) nghĩa tiếng Việt là
nội tại
immanence phiên âm IPA là /ˈɪmənəns/
immanence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immanence
Nghe phát âm giọng Mỹ của immanence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nội tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immanence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immanence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immanence