sự nội tại nghĩa tiếng Anh là
immanence
/ˈɪmənəns/
(n)
sự nội tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immanence
Nghe phát âm giọng Mỹ của immanence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nội tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immanence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immanence: sự nội tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immanence