inherent (adj) nghĩa tiếng Việt là
nội tại
inherent phiên âm IPA là /ɪnˈhɪərənt/
inherent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inherent
Nghe phát âm giọng Mỹ của inherent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nội tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inherent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inherent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inherent